Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impend




impend
[im'pend]
nội động từ
sắp xảy đến
(+ over) treo, treo lơ lửng
(nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu
great dangers are impending over them
những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ


/im'pend/

nội động từ
sắp xảy đến
( over) treo, treo lơ lửng
(nghĩa bóng) ( over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu
great dangers are impending over them những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ

Related search result for "impend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.