Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperceptibility




imperceptibility
['impə,septə'biliti]
Cách viết khác:
imperceptibleness
[,impə'septəblnis]
danh từ
tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được


/'impə,septə'biliti/ (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/

danh từ
tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.