Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implantation




implantation
[,implɑ:n'tei∫n]
danh từ
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào
sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng
(y học) sự cấy dưới da


/,implɑ:n'teiʃn/

danh từ
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào
sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng
(y học) sự cấy dưới da

Related search result for "implantation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.