Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impostume




impostume
[im'pɔstju:m]
Cách viết khác:
imposthume
[im'pɔstju:m]
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/im'pɔstju:m/ (imposthume) /im'pɔstju:m/

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "impostume"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.