Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
improbity




improbity
[im'proubiti]
danh từ
sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực


/im'proubili/

danh từ
sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.