Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impudent




impudent
['impjudənt]
tính từ
láo xược, hỗn xược
an impudent boy, grin, question
thắng bé, cái cười, câu hỏi hỗn xược
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
what an impudent rascal!
thật là một thằng xỏ lá mặt dày
what an impudent slander!
thật là một sự vu khống trơ trẽn!


/im'pru:dənt/

tính từ
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
what an impudent rascal! thật là một thằng xỏ lá mặt dày
what an impudent slander! thật là một sự vu khống trơ trẽn!
láo xược, hỗn xược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impudent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.