Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impulsion




impulsion
[im'pʌl∫n]
danh từ
sự đẩy tới, sức đẩy tới
sự bốc đồng; cơn bốc đồng
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
(kỹ thuật) xung động


/im'pʌlʃn/

danh từ
sự đẩy tới, sức đẩy tới
sự bốc đồng; cơn bốc đồng
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
(kỹ thuật) xung động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impulsion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.