Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in vitro




in+vitro
[in'vitrou]
tính từ & phó từ
trong ống nghiệm
in vitro fertilization
sự thụ tinh trong ống nghiệm; sự thụ tinh nhân tạo


/in'vitrou/

phó từ
trong ống nghiệm, trên kính in-vitro

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.