Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in-between




in-between
[,inbi'twi:n]
danh từ
người ở giữa, người nửa nọ nửa kia
a competition of professionals, amateurs and in-betweens
một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia
tính từ & phó từ
ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia


/,inbi'twi:n/

danh từ
người ở giữa, người nửa nọ nửa kia
a competition of professionals, amateurs and in-betweens một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia

tính từ & phó từ
ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.