|  inadequacy 
 
 
 
 
  inadequacy |  | [in'ædikwəsi] |  |  | Cách viết khác: |  |  | inadequateness |  |  | [in'ædikwitnis] |  |  | danh từ |  |  |  | sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng |  |  |  | sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu | 
 
 
  /in'ædikwəsi/ 
 
  danh từ ((cũng) inadequateness) 
  sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng 
  sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu 
 
 |  |