Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inalienability




inalienability
[in,eiljənə'biliti]
Cách viết khác:
inalienableness
[in,eiljənəblnis]
danh từ
(pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại


/in,eiljənə'biliti/ (inalienableness) /in,eiljənəblnis/

danh từ
(pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.