Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inappeasable




inappeasable
[,inə'pi:zəbl]
tính từ
không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi
không thể làm dịu đi, không thể làm cho đỡ


/,inə'pi:zəbl/

tính từ
không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi
không thể làm dịu đi, không thể làm cho đ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.