Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inbound




inbound
['inbaund]
tính từ
đi về nước, hồi hương
an inbound ship
một chuyến tàu về nước


/'inbaund/

tính từ
đi về (nước...)
an inbound ship một chuyến tàu đi về (nước...)

Related search result for "inbound"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.