Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompletion




incompletion
[,inkəm'pli:∫n]
Cách viết khác:
incompleteness
[,inkəm'pli:tnis]
danh từ
tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ
tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong


/,inkəm'pli:ʃn/ (incompleteness) /,inkəm'pli:tnis/

danh từ
tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ
tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.