Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconvenient





inconvenient
[,inkən'vi:njənt]
tính từ
bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
If it's not inconvenient to you
Nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh


/,inkən'vi:njənt/

tính từ
bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức
of not inconvenient to you nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.