Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incursive




incursive
[in'kə:siv]
tính từ
xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ngờ


/in'kə:siv/

tính từ
xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.