Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indivisible




indivisible
[,indi'vizəbl]
tính từ
không thể chia được
indivisible authority
quyền lực không chia được, quyền lực bất khả phân
(toán học) không chia hết
danh từ
cái không thể chia được
(toán học) số không chia hết



không chia hết, không chia ra được

/,indi'vizəbl/

tính từ
không thể chia được
(toán học) không chia hết

danh từ
cái không thể chia được
(toán học) số không chia hết

Related search result for "indivisible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.