Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indocility




indocility
[,indou'siliti]
danh từ
tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ


/,indou'siliti/

danh từ
tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.