Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indrawn




indrawn
[in'drɔ:n]
tính từ
thu mình vào trong (người)


/'in'drɔ:n/

tính từ
thu mình vào trong (người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.