Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inelegance




inelegance
[in'eligəns]
danh từ
tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã
tính thiếu chải chuốt (văn)


/in'eligəns/

danh từ
tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã
tính thiếu chải chuốt (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.