Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inextirpable




inextirpable
[in'ekstə:pəbl]
tính từ
không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)
không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được


/in'ekstə:pəbl/

tính từ
không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)
không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được

Related search result for "inextirpable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.