Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inextricability




inextricability
[in,ekstrikə'biliti]
Cách viết khác:
inextricableness
[in'ekstrikəblnis]
danh từ
tính không thể gỡ ra được
tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)


/in,ekstrikə'biliti/ (inextricableness) /in'ekstrikəblnis/

danh từ
tính không thể gỡ ra được
tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.