Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infighting




infighting
['infaitiη]
danh từ
sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả


/'in,faitiɳ/

danh từ
sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.