Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflexionless




inflexionless
[in'flek∫nlis]
Cách viết khác:
inflectionless
[in'flek∫nlis]
tính từ
không có chỗ cong, không có góc cong
(toán học) không uốn
(âm nhạc) không chuyển điệu
(ngôn ngữ học) không biến cách


/in'flekʃnlis/ (inflectionless) /in'flekʃnlis/

tính từ
không có chỗ cong, không có góc cong
(toán học) không uốn
(âm nhạc) không chuyển điệu
(ngôn ngữ học) không biến cách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.