Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
influx




influx
['inflʌks]
danh từ
sự chảy vào, sự tràn vào
dòng (người...) đi vào (nơi nào)
cửa sông


/'inflʌks/

danh từ
sự chảy vào, sự tràn vào
dòng (người...) đi vào (nơi nào)
cửa sông

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.