Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infuscate




infuscate
[in'fʌskit]
tính từ
(động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)


/in'fʌskit/

tính từ
(động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.