Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingénue




ingénue
[,e:nʒei'nju:]
danh từ
cô gái ngây thơ
(sân khấu) vai cô gái ngây thơ


/,e:nʤei'nju:/

danh từ
cô gái ngây thơ
(sân khấu) vai cô gái ngây thơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.