Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhalant




inhalant
[in'heilənt]
tính từ
dùng để xông
danh từ
(thuộc) xông
cái để xông


/in'heilənt/

tính từ
dùng để xông

danh từ
(thuộc) xông
cái để xông

Related search result for "inhalant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.