Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhumanity




inhumanity
[,inhju:'mæniti]
danh từ
tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man
điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo


/,inhju:'mæniti/

danh từ
tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man
điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inhumanity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.