Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
initialize




initialize
[i'ni∫əlaiz]
ngoại động từ
(máy tính) cho giá trị ban đầu vào một chương trình máy tính



khởi chạy, chuẩn bị làm việc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.