Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inoffensiveness




inoffensiveness
[,inə'fensivnis]
danh từ
tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt
tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách


/,inə'fensivnis/

danh từ
tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt
tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.