Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inorganic




inorganic
[,inɔ:'gænik]
tính từ
vô cơ
inorganic chemistry
hoá học vô cơ
không cơ bản; ngoại lai


/,inɔ:'gænik/

tính từ
vô cơ
inorganic chemistry hoá học vô cơ
không cơ bản; ngoại lai

Related search result for "inorganic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.