Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inornate




inornate
[,inɔ:'neit]
tính từ
không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn)


/,inɔ:'neit/

tính từ
không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.