Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insatiability




insatiability
[in,sei∫jə'biliti]
danh từ
tính không thể thoả mãn được; tính tham lam vô độ


/in,seiʃjə'biliti/

danh từ
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ

Related search result for "insatiability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.