Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspective




inspective
[in'spektiv]
tính từ
hay đi thanh tra
chăm chú, để ý, xem xét
(thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra


/in'spektiv/

tính từ
hay đi thanh tra
chăm chú để ý xem xét
(thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.