Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspectorial




inspectorial
[,inspek'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) người thanh tra
(thuộc) phó trưởng khu cảnh sát


/,inspek'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) người thanh tra
(thuộc) phó trưởng khu cảnh sát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.