Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inst




(viết tắt)
viện, cơ quan (institution)
của tháng này (of...th instant)



inst
[inst]
viết tắt
viện, cơ quan (institute, institution)
của tháng này (of... th instant)
the letter of 10th inst
bức thư ngày 10 tháng này


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.