Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instigation




instigation
[,insti'gei∫n]
danh từ
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu
tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy


/,insti'geiʃn/

danh từ
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu
tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.