Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instinctive




instinctive
[in'stiηktiv]
Cách viết khác:
instinctual
[in'stiηktjuəl]
tính từ
do bản năng (chứ không phải do lý luận hoặc dạy dỗ mà có); theo bản năng
an instinctive fear of fire
tính sợ lửa theo bản năng
an instinctive reaction
một phản ứng theo bản năng


/in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/

tính từ
thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.