Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insubordination




insubordination
['insə,bɔ:di'nei∫n]
danh từ
sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời


/'insə,bɔ:di'neiʃn/

danh từ
sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.