Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interiorize




ngoại động từ
tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình



interiorize
[in'tiəriə,raiz]
ngoại động từ
tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.