Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlocutory




interlocutory
[,intə'lɔkjutəri]
tính từ
(thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện
xen vào trong cuộc nói chuyện
(pháp lý) tạm thời (quyết định)


/,intə'lɔkjutəri/

tính từ
(thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện
xen vào trong cuộc nói chuyện
(pháp lý) tạm thời (quyết định)

Related search result for "interlocutory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.