Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internals




internals
[in'tə:nlz]
danh từ số nhiều
(giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng
đặc tính, bản chất


/in'tə:nlz/

danh từ số nhiều
(giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng
đặc tính, bản chất

Related search result for "internals"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.