Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interruptible




interruptible
[,intə'rʌptəbl]
tính từ
có thể làm gián đoạn được
có thể làm ngắt lời được
(điện học) có thể ngắt


/,intə'rʌptəbl/

tính từ
có thể làm gián đoạn được
có thể làm ngắt lời được
(điện học) có thể ngắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.