Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intimater




intimater
['intimeitə]
danh từ
người báo cáo cho biết
người gợi cho biết, người gợi ý


/'intimeitə/

danh từ
người báo cáo cho biết
người gợi cho biết, người gợi ý

Related search result for "intimater"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.