Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intraatomic




intraatomic
[,intrəə'tɔmik]
tính từ
(vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử
intraatomic energy
năng lượng nội nguyên tử


/,intrəə'tɔmik/

tính từ
(vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử
intraatomic energy năng lượng nội nguyên tử

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.