| intrigante 
 
 
 
 
  intrigante |  | [,intri'gɑ:nt] |  |  | Cách viết khác: |  |  | intriguante |  |  | [,intri'gɑ:nt] |  |  | danh từ |  |  |  | người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm | 
 
 
  /,intri'gɑ:nt/ (intriguante)  /,intri'gɑ:nt/ 
 
  danh từ 
  người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm 
 
 |  |