Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
introversion




introversion
[,intrə'və:∫n]
danh từ
sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột)
(tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm


/,introu'və:ʃn/

danh từ
sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột)
(tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.