Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invalidate




invalidate
[in'vælideit]
ngoại động từ
làm mất hiệu lực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ


/in'vælideit/

ngoại động từ
làm mất hiệu lực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invalidate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.