Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invalidation




invalidation
[in,væli'dei∫n]
danh từ
sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ


/in,væli'deiʃn/

danh từ
sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.